Hợp Kim Nhôm Là Gì? Tính Chất, Loại, Ứng Dụng Và Hướng Dẫn Thu Mua Chi Tiết

Hợp Kim Nhôm Là Gì? Tính Chất, Loại, Ứng Dụng Và Hướng Dẫn Thu Mua Chi Tiết

    Hợp kim nhôm là hỗn hợp của nhôm với các nguyên tố như đồng, magie, silic tạo nên vật liệu có tính chất vượt trội. Với trọng lượng nhẹ bằng 1/3 thép nhưng độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, Hợp kim nhôm được ứng dụng rộng rãi từ hàng không, ô tô đến xây dựng và điện tử. Thu Mua Phế Liệu Thuận Phát Tài chuyên thu mua các loại Hợp kim nhôm với giá cao, minh bạch và dịch vụ chuyên nghiệp.

    Hợp Kim Nhôm Là Gì? Khái Niệm Và Định Nghĩa

    Hợp kim nhôm là hỗn hợp vật liệu được tạo thành từ nhôm (chiếm 90-98%) kết hợp với các nguyên tố khác như đồng, magie, silic, kẽm, sắt. Sự kết hợp này tạo nên một vật liệu có tính chất vượt trội hơn so với nhôm nguyên chất về nhiều mặt, đặc biệt là độ bền cơ học và độ cứng.

    Hợp Kim Nhôm Là Gì?

    Định Nghĩa Hợp Kim Nhôm Và Bản Chất

    Về bản chất, quá trình pha trộn các nguyên tố vào nhôm tạo ra cấu trúc tinh thể mới với tính chất khác biệt rõ rệt. Khi các nguyên tố như magie, đồng hay silic được pha vào nhôm theo tỷ lệ chính xác, chúng hình thành các liên kết tinh thể mới làm tăng độ cứng và độ bền của vật liệu. 

    Ví dụ điển hình là Hợp kim nhôm mác 6061 chứa chủ yếu nhôm cùng với magie và silic, tạo nên vật liệu có độ bền kéo từ 250-400 MPa, vượt xa nhôm nguyên chất chỉ đạt 70-100 MPa. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc pha trộn các nguyên tố đã tạo ra một vật liệu hoàn toàn mới với tính năng vượt trội.

    Sự Khác Biệt Giữa Nhôm Nguyên Chất Và Hợp Kim Nhôm

    Nhôm nguyên chất với độ tinh khiết trên 99% thường khá mềm, có độ bền thấp và chỉ phù hợp cho các ứng dụng trang trí hoặc các sản phẩm không chịu lực. Ngược lại, Hợp kim nhôm có độ cứng cao hơn gấp 2-3 lần, khả năng chịu lực tốt hơn nhiều lần và phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.

    Về mặt cơ lý, nhôm nguyên chất có độ bền kéo chỉ khoảng 70-100 MPa, trong khi các Hợp kim nhôm có thể đạt 250-580 MPa tùy loại. Độ cứng của nhôm nguyên chất chỉ khoảng 20-30 HB (Brinell), trong khi Hợp kim nhôm có thể đạt 50-150 HB. Chính những tính chất vượt trội này đã làm cho Hợp kim nhôm trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

    Thành Phần Hóa Học Và Các Nguyên Tố Pha Trộn

    Hợp kim nhôm được tạo nên từ việc pha trộn nhôm với nhiều nguyên tố khác nhau, trong đó nổi bật là đồng (Cu) giúp tăng độ cứng, magie (Mg) cải thiện độ bền kéo, silic (Si) giúp gia công dễ dàng hơn, và kẽm (Zn) tăng độ cứng đến mức tối đa.

    Thành Phần Hóa Học Và Các Nguyên Tố Pha Trộn

    Các Nguyên Tố Pha Trộn Chính Và Vai Trò

    • Đồng (Cu): Với tỷ lệ 1-5%, đồng giúp tăng đáng kể độ cứng và sức bền của Hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm-đồng (dòng 2xxx) có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không. Tuy nhiên, đồng làm giảm khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn.
    • Magie (Mg): Chiếm tỷ lệ 1-6%, magie mang lại độ bền kéo cao trong khi vẫn giữ được trọng lượng nhẹ. Các Hợp kim nhôm-magie (dòng 5xxx) có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển.
    • Silic (Si): Với tỷ lệ 0.4-1.2%, silic giúp cải thiện khả năng đúc và gia công của Hợp kim. Silic làm giảm điểm nóng chảy và tăng độ lỏng của nhôm nóng chảy, cho phép đúc các chi tiết phức tạp hơn.
    • Kẽm (Zn): Chiếm từ 0.5-6%, kẽm kết hợp với magie tạo ra Hợp kim có độ cứng cao nhất trong các loại Hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm-kẽm (dòng 7xxx) đạt độ bền kéo lên tới 580 MPa, cao nhất trong các dòng Hợp kim nhôm thương mại.

    Tỷ Lệ Nhôm Và Tỷ Lệ Nguyên Tố Pha Trộn

    Nhôm luôn chiếm tỷ lệ chủ đạo trong Hợp kim, từ 90-98% tổng khối lượng. Các nguyên tố pha trộn có tỷ lệ riêng tùy theo mục đích sử dụng và tính chất cần đạt được. Sự thay đổi tỷ lệ này, dù chỉ 0.1-0.5%, có thể làm thay đổi đáng kể tính chất cuối cùng của Hợp kim.

    Ví dụ: Hợp kim 7075 chứa khoảng 5.1% kẽm, 2.5% magie, 1.6% đồng có độ bền kéo cao nhất (570-580 MPa), trong khi Hợp kim 6061 chứa 1% magie và 0.6% silic có độ bền kéo trung bình (310 MPa) nhưng có khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn tốt hơn.

    Các Tính Chất Nổi Bật Của Hợp Kim Nhôm

    Hợp kim nhôm nổi bật với nhiều tính chất ưu việt, tạo nên sự khác biệt so với các vật liệu khác. Trọng lượng nhẹ (2.7 g/cm³ bằng 1/3 thép), độ bền và độ cứng cao (50-150 HB), khả năng dẫn nhiệt tốt (160-200 W/m·K), cùng với khả năng chống ăn mòn xuất sắc là những đặc tính làm nên giá trị của vật liệu này.

    Tính Chất Cơ Lý - Nhẹ, Bền, Độ Cứng Cao

    Trọng lượng nhẹ là ưu điểm nổi bật nhất của Hợp kim nhôm. Với khối lượng riêng khoảng 2.7 g/cm³, Hợp kim nhôm nhẹ hơn thép (7.8 g/cm³) khoảng 3 lần, giúp giảm đáng kể trọng lượng cho các kết cấu.

    Về độ bền, các Hợp kim nhôm có sức kéo từ 250-580 MPa tùy thuộc vào loại Hợp kim và xử lý nhiệt. Độ dãn dao động từ 5-20%, cho phép vật liệu có khả năng chịu lực tốt trong nhiều điều kiện khác nhau.

    Độ cứng của Hợp kim nhôm đạt từ 50-150 trên thang Brinell, đủ để chịu được áp lực và va đập trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nhưng vẫn thấp hơn thép (120-300 HB), giúp dễ dàng gia công hơn.

    Tính Chất Vật Lý - Dẫn Nhiệt, Dẫn Điện, Chống Ăn Mòn

    Khả năng dẫn nhiệt của Hợp kim nhôm rất cao, đạt 160-200 W/m·K, gấp khoảng 4 lần thép (50 W/m·K), làm cho vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt như bộ tản nhiệt máy tính, động cơ ô tô.

    Khả năng dẫn điện đạt khoảng 60% so với đồng nguyên chất, vừa đủ cho nhiều ứng dụng dẫn điện mà vẫn nhẹ hơn nhiều lần, tiết kiệm chi phí.

    Đặc biệt, Hợp kim nhôm có khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ lớp ôxit nhôm (Al₂O₃) tự hình thành trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí. Lớp màng bảo vệ này rất mỏng (chỉ vài nanomet) nhưng rất bền và tự phục hồi khi bị xước, tạo nên khả năng chống ăn mòn dài hạn.

    Tính Chất Gia Công - Dễ Tạo Hình, Gia Công CNC

    Hợp kim nhôm có tính dẻo tốt, cho phép gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau. Với tốc độ cắt CNC cao từ 200-1000 m/phút, gấp 3-4 lần so với thép, Hợp kim nhôm giúp tiết kiệm thời gian gia công và giảm mài mòn dụng cụ.

    Vật liệu này cũng dễ dàng uốn cong, tạo hình phức tạp với độ chính xác cao, phù hợp cho sản xuất các chi tiết có hình dáng phức tạp trong ngành ô tô, hàng không và điện tử.

    Phân Loại Chi Tiết Các Loại Hợp Kim Nhôm Phổ Biến

    Hệ thống phân loại quốc tế ASTM chia Hợp kim nhôm thành 8 dòng (từ 1xxx đến 8xxx) dựa trên thành phần hóa học chính. Mỗi dòng có tính chất và ứng dụng riêng biệt, trong đó nổi bật là các mác phổ biến như 6061 (đa dụng), 7075 (cứng nhất), và 5052 (chống ăn mòn tốt).

    Hợp Kim Nhôm 6061, 7075 Và Ứng Dụng

    Hợp kim nhôm 6061 chứa magie 1% và silic 0.6%, là loại Hợp kim đa dụng nhất với sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho khung cửa, cấu trúc xây dựng, khung xe đạp và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Độ bền kéo đạt khoảng 310 MPa sau xử lý nhiệt, kết hợp với khả năng chống ăn mòn tốt và dễ hàn.

    Hợp kim nhôm 7075 chứa kẽm 5.1%, magie 2.5%, đồng 1.6%, là Hợp kim nhôm có độ cứng và độ bền cao nhất, được sử dụng chủ yếu trong ngành hàng không vũ trụ. Với độ bền kéo lên tới 570-580 MPa, vật liệu này được dùng làm khung máy bay, cánh, các bộ phận chịu lực cao. Tuy nhiên, khả năng hàn và chống ăn mòn kém hơn so với 6061.

     Hợp Kim Nhôm 5052 Và Các Loại Khác

    Hợp kim nhôm 5052 chứa magie 2.5%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi cho bình chứa, thân tàu thuyền, và các ứng dụng tiếp xúc với nước biển. Độ bền kéo đạt khoảng 230 MPa, thấp hơn so với 6061 và 7075 nhưng bù lại có độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

    Hợp kim nhôm 3003 chứa mangan 1.2%, được sử dụng phổ biến trong ngành bao gói và đồ gia dụng nhờ khả năng tạo hình tốt và giá thành phải chăng.

    Hợp kim nhôm 2024 chứa đồng 4.5%, là lựa chọn phổ biến trong ngành hàng không cho các bộ phận không chịu tải quá cao nhưng cần độ bền và độ cứng tốt.

    Ứng Dụng Rộng Rãi Của Hợp Kim Nhôm Trong Công Nghiệp

    Với những tính chất ưu việt, Hợp kim nhôm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Từ ngành vận tải giúp giảm trọng lượng xe ô tô, máy bay, tàu biển từ 30-40%, đến ngành xây dựng với các cửa sổ, khung, hệ thống lợp có tuổi thọ trên 50 năm.

     

    Ứng Dụng Rộng Rãi Của Hợp Kim Nhôm Trong Công Nghiệp

    Ngành Vận Tải - Xe Ô Tô, Máy Bay, Tàu Biển

    Trong ngành ô tô, Hợp kim nhôm được sử dụng làm khung xe, cánh cửa, cản trước sau, giúp giảm 15-25% trọng lượng xe, dẫn đến tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Các hãng xe như Audi, Jaguar đã phát triển khung xe hoàn toàn bằng Hợp kim nhôm, giúp giảm trọng lượng xe đến 40% so với khung thép.

    Trong ngành hàng không, Hợp kim nhôm chiếm khoảng 70-80% cấu trúc máy bay Boeing và Airbus. Việc sử dụng vật liệu này giúp máy bay giảm trọng lượng đáng kể, tiết kiệm đến 50.000 lít nhiên liệu mỗi năm cho một máy bay thương mại cỡ lớn.

    Với tàu biển, Hợp kim nhôm 5xxx được sử dụng rộng rãi cho thân tàu nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển xuất sắc, giúp giảm trọng lượng tàu 30-35% so với sử dụng thép, tăng tốc độ và giảm tiêu thụ nhiên liệu.

    Ngành Xây Dựng - Cửa, Cửa Sổ, Khung, Lợp

    Trong xây dựng, Hợp kim nhôm 6xxx được sử dụng rộng rãi cho cửa sổ, cửa ra vào nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà không cần bảo trì sơn định kỳ như cửa gỗ hay thép.

    Tấm lợp Hợp kim nhôm nhẹ hơn 70% so với ngói đất sét, dễ lắp đặt và có tuổi thọ trên 50 năm không cần bảo trì. Đặc biệt, chúng có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà đến 5-8°C vào mùa hè, tiết kiệm chi phí điều hòa.

    Hệ thống trần, vách ngăn bằng Hợp kim nhôm cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại nhờ khả năng chống cháy, không mọt mốc và độ bền cao.

    Ngành Điện Tử, Gia Dụng Và Các Ứng Dụng Khác

    Trong ngành điện tử, Hợp kim nhôm được sử dụng làm tản nhiệt CPU, GPU giúp giảm nhiệt độ 20-30°C, kéo dài tuổi thọ linh kiện. Vỏ điện thoại, máy tính xách tay bằng Hợp kim nhôm vừa sang trọng vừa có khả năng chống va đập, chống cháy tốt.

    Trong gia dụng, nồi chảo làm từ Hợp kim nhôm truyền nhiệt đều, nấu nướng hiệu quả hơn. Thang nhôm nhẹ bền có tuổi thọ trên 20 năm, dễ dàng di chuyển và cất giữ.

    Ưu Điểm Kinh Tế Và Lợi Ích Của Hợp Kim Nhôm

    Hợp kim nhôm mang lại nhiều lợi ích kinh tế đáng kể. Từ việc tiết kiệm chi phí vận chuyển 15-25% nhờ trọng lượng nhẹ, tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu; đến tuổi thọ dài 30-50 năm và giảm 50% chi phí bảo trì so với thép.

    Tiết Kiệm Chi Phí Vận Chuyển Và Tăng Hiệu Suất

    Trong ngành hàng không, việc sử dụng Hợp kim nhôm giúp mỗi máy bay tiết kiệm khoảng 1 triệu USD/năm chi phí nhiên liệu. Đối với xe ô tô, khung xe bằng Hợp kim nhôm giúp tiết kiệm 2-5 triệu đồng/năm tiền xăng dầu cho mỗi chiếc xe gia đình.

    Giảm tải trọng xe tải, tàu biển bằng việc sử dụng Hợp kim nhôm giúp tăng sức chở hàng hóa 20-30%, trực tiếp tăng doanh thu cho doanh nghiệp vận tải mà không cần đầu tư thêm phương tiện.

    Độ Bền Lâu Dài Và Giảm Chi Phí Bảo Trì

    Hợp kim nhôm không bị rỉ sét nhờ lớp ôxit bảo vệ tự động hình thành, giúp sản phẩm có tuổi thọ dài từ 30-50 năm trong điều kiện bình thường, vượt xa thép thông thường.

    Các sản phẩm từ Hợp kim nhôm không cần sơn định kỳ như sản phẩm thép, giúp giảm chi phí bảo dưỡng đến 50% trong suốt vòng đời sử dụng. Điều này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng kiến trúc, xây dựng.

    Tính Linh Hoạt Gia Công Và Tái Chế

    Hợp kim nhôm dễ gia công với tốc độ cao, giúp giảm thời gian sản xuất 30%, tạo ra ít phế liệu (chỉ 10-15% so với 20-30% khi gia công thép), giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

    Đặc biệt, Hợp kim nhôm có thể tái chế đến 100 lần mà không mất tính chất, giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Giá phế liệu Hợp kim nhôm dao động từ 2.000-3.000 đồng/kg tùy loại, tạo giá trị kinh tế từ sản phẩm đã qua sử dụng.

    Hướng Dẫn Lựa Chọn Và Thu Mua Phế Liệu Hợp Kim Nhôm

    Để thu mua phế liệu Hợp kim nhôm hiệu quả, cần biết cách phân biệt các mác thông qua độ cứng, màu sắc hoặc sử dụng thiết bị XRF chuyên dụng. Đồng thời, việc đánh giá chất lượng dựa trên trọng lượng, độ sạch và loại Hợp kim cũng rất quan trọng.

    Hướng Dẫn Lựa Chọn Và Thu Mua Phế Liệu Hợp Kim Nhôm

    Cách Phân Loại Hợp Kim Nhôm Khi Thu Mua

    Phương pháp đơn giản nhất là kiểm tra độ cứng bằng búa nhỏ: Hợp kim 7xxx cứng nhất, khó biến dạng; 6xxx độ cứng trung bình; 3xxx và 5xxx mềm hơn và dễ uốn cong.

    Màu sắc cũng là dấu hiệu nhận biết: Hợp kim 6xxx thường có màu xám, 5xxx có màu bạc sáng, 2xxx có màu vàng nhạt, và 7xxx có màu bạc xám.

    Phương pháp chính xác nhất là sử dụng thiết bị XRF (X-ray fluorescence) để phân tích thành phần hóa học, giúp xác định chính xác loại Hợp kim và tỷ lệ các nguyên tố, từ đó định giá phù hợp.

    Tiêu Chí Đánh Giá Chất Lượng

    Trọng lượng là tiêu chí cơ bản nhất. Cần cân chính xác và loại bỏ các ngoại vật không phải Hợp kim nhôm để tránh sai sót trong định giá.

    Độ sạch của phế liệu ảnh hưởng rất lớn đến giá trị. Phế liệu không dính sơn, dầu mỡ, keo sẽ có giá cao hơn 5-10% so với phế liệu bẩn vì không cần qua xử lý trước khi tái chế.

    Loại Hợp kim quyết định giá trị cơ bản. Các loại Hợp kim đắt tiền như 7075, 2024 (dùng trong hàng không) có giá cao hơn 20-30% so với các loại phổ thông như 6061, 6063.

    Cách Định Giá Chính Xác Cho Phế Liệu

    Thu Mua Phế Liệu Thuận Phát Tài sử dụng công thức định giá minh bạch: 

    Giá cơ bản × Hệ số chất lượng × Hệ số loại Hợp kim

    Giá thu mua luôn được cập nhật theo thị trường, với sự minh bạch về cách tính và các yếu tố ảnh hưởng, giúp khách hàng hiểu rõ và hài lòng với giá trị nhận được.

    Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản

    Để kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng sản phẩm Hợp kim nhôm, cần bảo quản trong môi trường khô ráo (độ ẩm dưới 60%) và tránh tiếp xúc với nước biển. Đồng thời, cần phòng tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với kim loại khác như sắt, đồng.

    Cách Bảo Quản Phù Hợp Tránh Ăn Mòn

    Duy trì độ ẩm môi trường dưới 60% và nhiệt độ 15-25°C là điều kiện lý tưởng để bảo quản các sản phẩm Hợp kim nhôm. Trong môi trường ẩm ướt, nên sử dụng phương pháp anot hóa hoặc sơn phủ để tạo lớp bảo vệ.

    Để tránh ăn mòn điện hóa, cần cách ly Hợp kim nhôm với các kim loại khác bằng lớp nhựa, cao su hoặc các vật liệu phi kim. Đặc biệt, tránh tiếp xúc trực tiếp với đồng, thép không gỉ trong môi trường ẩm ướt.

    Những Sai Lầm Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

    Sai lầm phổ biến nhất là không vệ sinh sản phẩm Hợp kim nhôm sau khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, dẫn đến ăn mòn nhanh chóng. Cách khắc phục: rửa bằng nước ấm với xà phòng trung tính, sau đó lau khô hoàn toàn.

    Sử dụng quá tải so với sức chịu thiết kế có thể dẫn đến gãy, nứt sản phẩm. Cần kiểm tra kỹ sức chịu tải trước khi sử dụng và không vượt quá giới hạn an toàn đã được quy định.

    Xu Hướng Phát Triển Và Tương Lai Của Hợp Kim Nhôm

    Thị trường Hợp kim nhôm đang phát triển nhanh chóng với những loại Hợp kim mới như Al-Li giúp giảm trọng lượng thêm 10% so với Hợp kim truyền thống, và Al-Sc có khả năng chịu nhiệt cao. Đồng thời, ứng dụng của Hợp kim nhôm trong các lĩnh vực mới như ô tô điện, pin năng lượng và năng lượng tái tạo ngày càng mở rộng.

    Xu Hướng Phát Triển Hợp Kim Mới

    Hợp kim nhôm-liti (Al-Li) đang được sử dụng cho máy bay thế hệ mới như Boeing 787 và Airbus A350, giúp giảm trọng lượng thêm 10% so với Hợp kim nhôm truyền thống, dẫn đến tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

    Hợp kim nhôm-scandium (Al-Sc) có khả năng chịu nhiệt xung quanh 300°C, cao hơn nhiều so với các Hợp kim nhôm thông thường, mở ra ứng dụng mới trong động cơ máy bay và tên lửa.

    Tính Bền Vững, Tái Chế Và Lộ Trình Net Zero

    Tái chế Hợp kim nhôm tiết kiệm 95% năng lượng so với sản xuất nhôm mới từ quặng bô-xít. Quá trình này giảm lượng CO₂ thải ra từ 12kg xuống còn 0.6kg cho mỗi kg nhôm sản xuất, góp phần đáng kể vào mục tiêu bảo vệ môi trường.

    Liên minh châu Âu đã đặt mục tiêu đến năm 2050, 80% lượng nhôm sử dụng sẽ đến từ tái chế, góp phần vào lộ trình Net Zero. Thu Mua Phế Liệu Thuận Phát Tài đã và đang tích cực đóng góp vào quá trình này thông qua hoạt động thu gom và tái chế Hợp kim nhôm chuyên nghiệp.

    Xem thêm:

    Phân loại nhôm phế liệu

    Thu Mua Nhôm Phế Liệu Thủ Đức

    Thu Mua Nhôm Phế Liệu Phường Sài Gòn

    Thu Mua Nhôm Phế Liệu Quận 4

    Câu Hỏi Thường Gặp

    1. Hợp kim nhôm có những nguyên tố nào?

    Hợp kim nhôm bao gồm nhôm (chiếm 90-98%) kết hợp với các nguyên tố như đồng, magie, silic, kẽm, sắt, mangan nhằm tạo ra vật liệu có tính chất vượt trội phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.

    2. Mác nào dùng xây dựng và mác nào dùng hàng không?

    Ngành xây dựng thường sử dụng Hợp kim nhôm 6061, 6063, 5052 với giá phế liệu từ 2.200-2.400 đồng/kg. Ngành hàng không sử dụng các loại 2024, 7075, Al-Li có giá từ 3.000-5.000 đồng/kg.

    3. Tại sao phế liệu nhôm tái chế nhiều hơn thép?

    Hợp kim nhôm có thể tái chế đến 100 lần mà không mất tính chất, tiết kiệm 95% năng lượng so với sản xuất mới, giá trị cao (2.000-3.500 đồng/kg), và phát thải CO₂ thấp (0.6 kg/kg nhôm)